N TT NGHIP trong khu vc. Hn na, nú cũn l trung gian gia cỏc vựng biờn gii phớa Tõy vi Th ụ. Sau khi xõy dng xong, khi cn thit, cú th lm ng quõn s chi vin cho cỏc tnh. Do nhu cu phỏt trin kinh t ca cỏc huyn trong tnh, vic xõy dng giao thụng phi i trc mt bc. Hn na, nú cũn th hin s quan tõm ca Nh nc n vựng sõu, vựng xa, vựng kinh t gp nhiu khú khn. Vỡ th, vic u t xõy dng tuyn A B l phự hp vi xu th phỏt trin kinh t, phự hp vi ch trng chớnh sỏch ca ng. CTGTCC-K50 11 N TT NGHIP CHNG 8 IU KIN T NHIấN TUYN I QUA 8.1. IU KIN KH HU, THU VN on tuyn nm trong a bn tnh Thanh Hoỏ nờn nú mang c thự chung ca khớ hu vựng Bc Trung B. Quanh nm khớ hu nhit i núng m, mựa h cú giú Lo khụ hanh, mựa ụng vn chu nh hng ca giú mựa ụng Bc. õy cng l khu vc chu nh hng mnh m ca bóo v mựa bóo õy tng i sm hn so vi cỏc vựng phớa Nam. 8.1.1. Nhit Nhit trung bỡnh c nm vo khong 22 310C. Nhit trung bỡnh ca cỏc thỏng trong nm cng xp x nh vy v cú biờn nhit nh. - Nhit thp nht t 17 190C - Nhit cao nht 38 40 0C Mựa h thng kộo di 3-4 thỏng (t thỏng 5-8) kốm theo nhit cao. Giú Lo khụ hanh t phớa Tõy Nam thi v. Thỏng núng nht l thỏng 7 khong 3035 0 c, biờn giao ng nhit ngy v ờm khong 6 70c. Ngoi ra do nh hng ca giú Lo cho nờn ti õy v mựa hố thi tit rt khc nghit, thng nng núng kộo di cng vi khụ hanh. Nhng thỏng gia mựa ụng khỏ lnh (t thnh 12 thỏng 2) nhit gim di 220c. Thỏng lnh nht l thỏng 1 cú nhit trung bỡnh 17190c (gii hn thp nht ca nhit t 670c). Vi ch nhit nh vy cho nờn vựng tuyn i qua cú nhiu khú khn cho vic thi cụng xõy dng tuyn ng. 8.1.2. Ch ma Lng ma trung bỡnh nm: 2.304,5 mm, s ngy ma: 156 160 ngy. Mựa ma kộo di n 6 thỏng t thỏng 8 n thỏng 1 nm sau. Cú 3 thỏng ma ln nht l thỏng 9, 10 , 11. Lng ma trung bỡnh thỏng thp nht l 40mm . Mựa ma ớt nht l thỏng 2 v kt thỳc vo thỏng 7. Thỏng ma ớt nht l thỏng 2, lng ma trung bỡnh khong 3040mm (s ngy ma 57ngy). Ch ma bin ng rt mnh trong c mựa ma cng nh mựa ớt ma. Phm vi giao ng ca lng ma ton nm l 1000 mm xung quanh giỏ tr trung bỡnh . Cỏc s liu c th thu thp ti cỏc trm thu vn ca vựng c th hin trờn biu lng ma. CTGTCC-K50 12 N TT NGHIP 8.1.3. Ch giú bóo Ch giú thay i theo mựa : + Mựa xuõn cú giú Nam, ụng nam. + Mựa H cú giú Tõy (Giú lo v Tõy nam). + Mựa thu cú giú ụng v ụng nam. + Mựa ụng cú giú ụng bc. Tc giú trung bỡnh c nm khong 2,2m/s. Tc giú ln nht xy ra khi cú bóo. Bóo trong khu vc thng xut hin vo khong thỏng 9, thỏng 10. 8.1.4. m Thi k khụ nht l cỏc thỏng vo mựa h, thỏng khụ nht l thỏng 7 m trờn di 71 74%. m trung bỡnh nm khong 8384%, mựa m t kộo di t thỏng 9 n thỏng 4, cú m trung bỡnh trờn di 90%, thỏng m nht l cỏc thỏng cui mựa ụng. Chờnh lch m thỏng m nht v thỏng khụ nht t 1819%. 8.1.5. Mõy, nng Lng mõy trung bỡnh hng nm khỏ ln. Thi k nhiu mõy nht l t thỏng 10 n thỏng 3 nm sau. Hai thỏng nhiu mõy nht l thỏng 11 v thỏng 12, hai thỏng ớt mõy nht l thỏng 5 v thỏng 6. C nm quan sỏt c 1800 gi nng. Thi k ớt nng nht vo mựa ụng (t thỏng 11 n thỏng 2). Thi k nhiu nng nht t thỏng 5 n thỏng 7. Thng kờ qua ti liu thu thp c ca trm khớ tng thu vn c cỏc s liu v cỏc yu t khớ hu theo bng sau: Nhit - m trung bỡnh cỏc thỏng trong nm. Thỏng Nhit (0C) m (%) CTGTCC-K50 1 19 65 2 23 68 3 25 75 4 30 82 5 32 86 13 6 35 88 7 37 90 8 33 86 9 28 84 10 26 81 11 21 73 12 18 68 N TT NGHIP 100 90 80 70 60 50 40 30 20 10 0 T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 Nhiệt độ 19 23 25 30 32 35 37 33 28 26 21 18 65 68 75 82 86 88 90 86 84 81 73 68 Độ ẩm Hỡnh 1: Biu nhit v m. Lng bc hi trung bỡnh cỏc thỏng trong nm Thỏng 1 Lng ma (mm) 25 Lng bc hi (%) 30 2 30 35 3 50 36 4 5 6 7 8 9 10 11 12 70 108 180 250 300 260 220 115 50 40 55 70 75 85 80 75 50 40 L ợng m a L ợng bốc hơi 400 300 200 100 0 T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 25 30 50 70 108 180 250 300 260 220 115 50 L ợng bốc hơi 30 35 36 40 55 L ợng m a 70 75 85 80 Hỡnh 2: Biu lng ma v lng bc hi. Hng giú CTGTCC-K50 S ngy giú trong nm Tn sut giú (%) 14 75 50 40 N TT NGHIP Bc 24 6,6 Bc Tõy Bc 13 3,6 Tõy bc 28 7,6 Tõy Tõy bc 15 4,1 Tõy 21 5,8 Tõy Tõy nam 19 5,2 Tõy nam 28 7,7 Nam Tõy nam 21 5,8 Nam 30 8,2 Nam - ụng nam 25 6,8 ụng nam 45 12,3 ụng - ụng nam 19 5,2 ụng 24 6,6 ụng - ụng bc 17 4,7 ụng bc 19 5,2 Bc - ụng bc 15 4.1 Khụng giú 2 0.5 Tn sut giú trung bỡnh trong nm CTGTCC-K50 15 N TT NGHIP Bắc 6.6 7.6 4.1 3.6 4.7 4.1 Tây 5.2 5.8 6.6 5.2 5.2 7.7 5.8 6.8 8.2 12.3 Nam CTGTCC-K50 16 Đông

0 nhận xét :

Đăng nhận xét

 
BACK TO TOP